Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thay chân


remplacer; relayer; prendre la relève.
A thay chân B đi gác
A prend la rèleve de la garde après B
Thanh niên sẽ thay chân chúng ta
la jeunesse est appeleer à nous relayer.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.